Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_México Thành tích quốc tếNăm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 13 |
1934 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1938 | Bỏ cuộc | ||||||
1950 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 |
1954 | Vòng 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 |
1958 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 |
1962 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 |
1966 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
1970 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 |
1974 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1978 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 |
1982 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1986 | Tứ kết | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 |
1990 | Bị cấm tham dự | ||||||
1994 | Vòng 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 |
1998 | Vòng 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 |
2002 | Vòng 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 |
2006 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 |
2010 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 |
2014 | Vòng 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 |
2018 | Vòng 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 |
2022 | Chưa xác định | ||||||
2026 | Đồng chủ nhà | ||||||
Tổng | 16/21 | 53 | 14 | 13 | 26 | 55 | 95 |
Năm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1995 | Hạng ba | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 |
1997 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 |
1999 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 |
2001 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 |
2003 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2005 | Hạng tư | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 |
2009 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2013 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 |
2017 | Hạng tư | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 |
Tổng | 7/10 1 lần: Vô địch | 27 | 11 | 6 | 10 | 44 | 43 |
Năm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1963 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1965 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 |
1967 | Á quân | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 1 |
1969 | Hạng tư | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 |
1971 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 1 |
1973 | Hạng ba | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 |
1977 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 5 |
1981 | Hạng ba | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 3 |
1985 | Không tham dự | ||||||
1989 | Bị cấm thi đấu | ||||||
1991 | Hạng ba | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 |
1993 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 28 | 2 |
1996 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 0 |
1998 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 |
2000 | Tứ kết | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 |
2002 | Tứ kết | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 |
2003 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 |
2005 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 |
2007 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 |
2009 | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 |
2011 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 4 |
2013 | Bán kết | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 |
2015 | Vô địch | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 |
2017 | Bán kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 |
2019 | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 |
Tổng cộng | 11 lần: Vô địch | 111 | 76 | 20 | 15 | 249 | 69 |
Năm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Á quân | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 |
1995 | Tứ kết | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 |
1997 | Hạng ba | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 |
1999 | Hạng ba | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 |
2001 | Á quân | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 |
2004 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 |
2007 | Hạng ba | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 |
2011 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 |
2015 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 |
2016 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 9 |
Tổng | 2 lần: Á quân | 45 | 19 | 13 | 13 | 65 | 58 |
Năm | Thành tích | Thứ hạng | Trận | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1928 | Vòng bảng | 14th | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 |
1936 | Không tham dự | |||||||
1948 | Vòng bảng | 11th | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 |
1952 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1956 | ||||||||
1960 | ||||||||
1964 | Vòng bảng | 11th | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 |
1968 | Hạng tư | 4th | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 7 |
1972 | Vòng 16 đội | 7th | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 14 |
1976 | Vòng bảng | 9th | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 |
1980 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1984 | ||||||||
1988 | Bị cấm tham dự | |||||||
Tổng cộng | 1 lần hạng tư | 6/13 | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 49 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_México Thành tích quốc tếLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_México http://www.fifa.com/associations/association=mex/i... http://www.rsssf.com/miscellaneous/mex-recintlp.ht... http://www.rsssf.com/miscellaneous/mex-recintlp.ht... http://miseleccion.mx/convocatoria-la-seleccion-na... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://int.soccerway.com/matches/2020/10/01/world... https://int.soccerway.com/matches/2020/10/13/world... https://www.eloratings.net/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Mexico...